Các kiểu chỉnh sửa | Sự miêu tả | Thí dụ | Loại |
---|---|---|---|
Đậm (có chân) | Văn bản in đậm với kiểu phông chữ serif. | 𝐭𝐡𝐢𝐬 𝐢𝐬 đ𝐚̣̂𝐦 (𝐜𝐨́ 𝐜𝐡𝐚̂𝐧) | In đậm / In nghiêng |
Nghiêng (có chân) | Văn bản in nghiêng với kiểu phông chữ serif. | 𝑡ℎ𝑖𝑠 𝑖𝑠 𝑛𝑔ℎ𝑖𝑒̂𝑛𝑔 (𝑐𝑜́ 𝑐ℎ𝑎̂𝑛) | In đậm / In nghiêng |
Đậm / nghiêng (có chân) | Văn bản in đậm và in nghiêng với kiểu phông chữ serif. | 𝒕𝒉𝒊𝒔 𝒊𝒔 đ𝒂̣̂𝒎 / 𝒏𝒈𝒉𝒊𝒆̂𝒏𝒈 (𝒄𝒐́ 𝒄𝒉𝒂̂𝒏) | In đậm / In nghiêng |
Đậm (không có chân) | Văn bản in đậm được hiển thị bằng phông chữ sans-serif. | 𝘁𝗵𝗶𝘀 𝗶𝘀 đ𝗮̣̂𝗺 (𝗸𝗵𝗼̂𝗻𝗴 𝗰𝗼́ 𝗰𝗵𝗮̂𝗻) | In đậm / In nghiêng |
Nghiêng (không có chân) | Chữ nghiêng được hiển thị bằng phông chữ sans-serif. | 𝘵𝘩𝘪𝘴 𝘪𝘴 𝘯𝘨𝘩𝘪𝘦̂𝘯𝘨 (𝘬𝘩𝘰̂𝘯𝘨 𝘤𝘰́ 𝘤𝘩𝘢̂𝘯) | In đậm / In nghiêng |
Đậm / nghiêng (không có chân) | Văn bản in đậm và in nghiêng sử dụng phông chữ sans-serif. | 𝙩𝙝𝙞𝙨 𝙞𝙨 đ𝙖̣̂𝙢 / 𝙣𝙜𝙝𝙞𝙚̂𝙣𝙜 (𝙠𝙝𝙤̂𝙣𝙜 𝙘𝙤́ 𝙘𝙝𝙖̂𝙣) | In đậm / In nghiêng |
Đậm / Nghiêng xen kẽ | Các ký tự in đậm xen kẽ giữa các chữ in nghiêng | 𝙩𝒉𝙞𝒔 𝒊𝙨 đ𝒂̣̂𝙢 / 𝙉𝒈𝙝𝒊𝙚̂𝒏𝙜 𝙭𝒆𝙣 𝙠𝒆̃ | In đậm / In nghiêng |
Serif chuyển đổi chữ nghiêng | Nhiều văn bản được kết hợp từ nhiều kiểu khác | 𝘵ℎ𝘪𝑠 𝑖𝘴 𝘴𝑒𝘳𝑖𝘧 𝘤ℎ𝘶𝑦𝘦̂̉𝑛 đ𝘰̂̉𝑖 𝑐𝘩𝑢̛̃ 𝑛𝘨ℎ𝘪𝑒̂𝘯𝑔 | In đậm / In nghiêng |
Đậm xen kẽ | Chuỗi văn bản in đậm và không in đậm xen kẽ | t𝐡i𝐬 𝐢s đ𝐚̣̂m x𝐞n k𝐞̃ | In đậm / In nghiêng |
Chữ nghiêng xen kẽ | Văn bản xen kẽ giữa văn bản in nghiêng và không in nghiêng | tℎi𝑠 𝑖s cℎữ n𝑔h𝑖ê𝑛g x𝑒n k𝑒̃ | In đậm / In nghiêng |
Viền kép | phác thảo văn bản chữ cái. | 𝕥𝕙𝕚𝕤 𝕚𝕤 𝕧𝕚𝕖̂̀𝕟 𝕜𝕖́𝕡 | Viền kép (Outline) |
Tấn công kép kỳ lạ | Các chữ cái văn bản có đường viền được tạo kiểu kỳ lạ trông giống như bị đánh hai lần | ╬ꖲⅈ𝕤 ⅈ𝕤 ╬ấℼ ⋐ôℼ𓉛 Ԟéꘝ Ԟỳ ǁạ | Viền kép (Outline) |
Sự kỳ lạ xen kẽ Double-Struck | Xen kẽ giữa văn bản gạch ngang bình thường và không bình thường | 𝕥ꖲ𝕚𝕤 ⅈ𝕤 𝕤ự Ԟ𝕪̀ 𝕝ạ ⨳𝕖ℼ Ԟ𝕖̃ 𝔻☉𝕦ᲇ𝕝ⅇ-ꗟ𝕥ℾ𝕦⋐𝕜 | Viền kép (Outline) |
Monospace | Văn bản đơn cách theo kiểu máy đánh chữ. | 𝚝𝚑𝚒𝚜 𝚒𝚜 𝚖𝚘𝚗𝚘𝚜𝚙𝚊𝚌𝚎 | Monospace |
Sans serif | Một kiểu văn bản tối giản mượt mà không có chân. | 𝗍𝗁𝗂𝗌 𝗂𝗌 𝗌𝖺𝗇𝗌 𝗌𝖾𝗋𝗂𝖿 | Sans serif |
Chữ viết tay | Văn bản chữ thảo trông giống như chữ viết tay hoặc thư pháp. | 𝓉𝒽𝒾𝓈 𝒾𝓈 𝒸𝒽𝓊̛̃ 𝓋𝒾ℯ̂́𝓉 𝓉𝒶𝓎 | Chữ viết tay nghuệch ngoạc |
Chữ viết tay in đậm | Chữ thảo in đậm. | 𝓽𝓱𝓲𝓼 𝓲𝓼 𝓬𝓱𝓾̛̃ 𝓿𝓲𝓮̂́𝓽 𝓽𝓪𝔂 𝓲𝓷 đ𝓪̣̂𝓶 | Chữ viết tay nghuệch ngoạc |
Chữ thảo viết đậm xen kẽ | Nhiều văn bản được kết hợp từ nhiều kiểu khác | 𝓽𝒽𝓲𝓈 𝒾𝓼 𝓬𝒽𝓾̛̃ 𝓽𝒽𝓪̉ℴ 𝓋𝓲ℯ̂́𝓽 đ𝒶̣̂𝓶 𝔁ℯ𝓷 𝓴ℯ̃ | Chữ viết tay nghuệch ngoạc |
Fraktur | Văn bản trông kiểu gothic / chữ đen. | 𝔱𝔥𝔦𝔰 𝔦𝔰 𝔣𝔯𝔞𝔨𝔱𝔲𝔯 | Fraktur / Gothic / Tiếng Anh cổ |
Fraktur đậm | Văn bản đậm chất gothic. | 𝖙𝖍𝖎𝖘 𝖎𝖘 𝖋𝖗𝖆𝖐𝖙𝖚𝖗 đ𝖆̣̂𝖒 | Fraktur / Gothic / Tiếng Anh cổ |
Fraktur luân phiên | Các chữ cái xen kẽ giữa fraktur và fraktur đậm | 𝖙𝔥𝖎𝔰 𝔦𝖘 𝖋𝔯𝖆𝔨𝖙𝔲𝖗 𝖑𝔲𝖆̂𝔫 𝔭𝖍𝔦𝖊̂𝔫 | Fraktur / Gothic / Tiếng Anh cổ |
Trên Squiggles và Hooks | Dấu phụ nguệch ngoạc trang trí trên đầu các chữ cái | ťɦỉś ỉś ťɼêή Śʠưỉɠɠꞎẻś ⱱà Ɦơơƙś | Squiggles và Hooks |
Squiggles thấp hơn và Hooks | Dấu phụ nguệch ngoạc ở cuối mỗi chữ cái | ƫⱨᶖᶊ ᶖᶊ ᶊɋᶙᶖᶃᶃᶅᶒᶊ ƫⱨấᶈ ⱨơᶇ ᶌà Ɦ̡ǫǫᶄᶊ | Squiggles và Hooks |
Xen kẽ Squiggles và Hooks | Trang trí nguệch ngoạc trên đầu và cuối các chữ cái | ťⱨỉᶊ ᶖś x̂ᶒή ƙẽ Ȿʠᶙỉᶃɠᶅẻᶊ ᶌà Ɦǫơᶄś | Squiggles và Hooks |
Gach ngang nét ngắn | Một đường ngang ngắn gạch ngang từng chữ cái tạo hiệu ứng gạch ngang. | t̵h̵i̵s̵ ̵i̵s̵ ̵g̵a̵c̵h̵ ̵n̵g̵a̵n̵g̵ ̵n̵é̵t̵ ̵n̵g̵ắ̵n̵ | Gạch ngang |
Gạch ngang nét dài | Một đường ngang dài gạch chéo từng chữ cái, tạo hiệu ứng gạch ngang. | t̶h̶i̶s̶ ̶i̶s̶ ̶g̶ạ̶c̶h̶ ̶n̶g̶a̶n̶g̶ ̶n̶é̶t̶ ̶d̶à̶i̶ | Gạch ngang |
Gạch chân (macron kép) | Một đường kẻ ngang bên dưới mỗi chữ cái, tạo hiệu ứng gạch chân cho văn bản. | t͟h͟i͟s͟ ͟i͟s͟ ͟g͟ạ͟c͟h͟ ͟c͟h͟â͟n͟ ͟(͟m͟a͟c͟r͟o͟n͟ ͟k͟é͟p͟)͟ | Gạch chân |
Gạch chân (dòng thấp) | Một đường kẻ ngang bên dưới mỗi ký tự, giúp văn bản có dạng gạch dưới. | t̲h̲i̲s̲ ̲i̲s̲ ̲g̲ạ̲c̲h̲ ̲c̲h̲â̲n̲ ̲(̲d̲ò̲n̲g̲ ̲t̲h̲ấ̲p̲)̲ | Gạch chân |
Gạch chân kép | Hai đường kẻ ngang bên dưới mỗi chữ cái, giúp văn bản có hình thức được gạch chân hai lần. | t̳h̳i̳s̳ ̳i̳s̳ ̳g̳ạ̳c̳h̳ ̳c̳h̳â̳n̳ ̳k̳é̳p̳ | Gạch chân |
Xiên ngắn | Một đường chéo ngắn gạch chéo từng chữ cái, tạo ra hiệu ứng gạch chéo. | t̷h̷i̷s̷ ̷i̷s̷ ̷x̷i̷ê̷n̷ ̷n̷g̷ắ̷n̷ | Xiên chéo |
Xiên dài | Một đường chéo dài xuyên qua mỗi chữ cái tạo ra hiệu ứng gạch chéo. | t̸h̸i̸s̸ ̸i̸s̸ ̸x̸i̸ê̸n̸ ̸d̸à̸i̸ | Xiên chéo |
Gạch ngang nét uốn | Dấu ngã nguệch ngoạc (~) gạch ngang từng chữ cái, tạo hiệu ứng gạch ngang. | t̴h̴i̴s̴ ̴i̴s̴ ̴g̴ạ̴c̴h̴ ̴n̴g̴a̴n̴g̴ ̴n̴é̴t̴ ̴u̴ố̴n̴ | Gạch ngang |
Chữ lộn ngược | Văn bản lộn ngược. | ɔợưƃu uộן ữɥɔ sı sıɥʇ | Chữ-lộn-ngược |
Chữ Cherokee lớn | Các chữ cái lớn được tạo bằng khối Cherokee Unicode. | ᎢᎻᏆᏚ ᏆᏚ ᏟᎻữ ᏟᎻᎬᎡᎾᏦᎬᎬ ᏞớᏁ | Chữ Cherokee |
Chữ Cherokee nhỏ | Các chữ cái nhỏ được tạo bằng khối Cherokee Unicode. | ꭲꮋꮖꮪ ꮖꮪ ꮯꮋữ ꮯꮋꭼꭱꮎꮶꭼꭼ ꮑꮋỏ | Chữ Cherokee |
Trường hợp tiêu đề giống chữ Cherokee | Một hỗn hợp các chữ cái Cherokee lớn và nhỏ, ánh xạ thành chữ hoa và chữ thường. | ꭲꮋꮖꮪ ꮖꮪ ꭲꭱườꮑᏽ ꮋợꮲ ꭲꮖêꮼ đề ᏽꮖốꮑᏽ ꮯꮋữ Ꮯꮋꭼꭱꮎꮶꭼꭼ | Chữ Cherokee |
Chữ rộng | Ký tự văn bản rộng. | this is chữ rộng | Chữ rộng / Vaporwave |
Vaporwave (Λ & Ξ replacement) | Các ký tự văn bản rộng với chữ "A" và "E" cách điệu mang tính thẩm mỹ kiểu sóng hơi. | this is vaporwav e (Λ & Ξ replacement) | Chữ rộng / Vaporwave |
Vaporwave (▲ & ▼ replacement) | Các ký tự văn bản rộng với chữ "A" và "V" cách điệu mang tính thẩm mỹ kiểu sóng hơi. | this is vaporwave (▲ & ▼ replacement) | Chữ rộng / Vaporwave |
Vaporwave (Σ & ♢ replacement) | Các ký tự văn bản rộng với chữ "E" và "O" cách điệu mang tính thẩm mỹ kiểu sóng hơi. | this is vaporwave (Σ & ♢ replacement) | Chữ rộng / Vaporwave |
Viết hoa nhỏ (chữ 'F' tương ứng) | Các chữ cái viết hoa nhỏ sử dụng chữ "F" trông hơi lạ nhưng được hiển thị trên nhiều loại thiết bị. | ᴛʜɪs ɪs ᴠɪᴇ̂́ᴛ ʜᴏᴀ ɴʜᴏ̉ (ᴄʜᴜ̛̃ 'F' ᴛᴜ̛ᴏ̛ɴɢ ᴜ̛́ɴɢ) | Viết hoa nhỏ |
Viết hoa nhỏ (chữ 'F' cách điệu) | Chữ in hoa cỡ nhỏ, dùng chữ "F" nhìn cũng đẹp. | ᴛʜɪs ɪs ᴠɪᴇ̂́ᴛ ʜᴏᴀ ɴʜᴏ̉ (ᴄʜᴜ̛̃ 'F' ᴄᴀ́ᴄʜ đɪᴇ̣̂ᴜ) | Viết hoa nhỏ |
Superscript | Văn bản nhỏ được nâng lên trên khu vực văn bản thường xuất hiện. | ᵗʰᶦˢ ᶦˢ ˢᵘᵖᵉʳˢᶜʳᶦᵖᵗ | Chữ nhỏ (Superscript / Subscript) |
Subscript | Văn bản nhỏ giảm dần bên dưới khu vực văn bản thường xuất hiện. | ₜₕᵢₛ ᵢₛ ₛᵤbₛcᵣᵢₚₜ | Chữ nhỏ (Superscript / Subscript) |
Mini-me | Chữ nhỏ chồng lên chữ lớn. | tͭhͪiͥs iͥs mͫiͥniͥ-mͫeͤ | Mini-me / Chữ chồng |
Chữ chồng mini | Chữ nhỏ chồng lên chữ lớn. | iͭsͪᶦˢ cͨhͪồững ᵐᶦⁿᶦ | Mini-me / Chữ chồng |
Mini superscript | Chữ nhỏ giảm dần bên dưới dòng văn bản bình thường. | ͭ ͪ ͥs ͥs ͫ ͥn ͥ s ͧp ͤ ͬs ͨ ͬ ͥp ͭ | Mini-me / Chữ chồng |
Combo siêu phụ 1 | Các ký tự chỉ số dưới và chỉ số dưới xen kẽ nhau. | ₜʰᵢˢ ᶦₛ cᵒₘᵇₒ ₛᶦₑ̂ᵘ ᵖₕᵘ̣ ¹ | Chữ nhỏ (Superscript / Subscript) |
Combo siêu phụ 2 | Các ký tự chỉ số trên, chỉ số dưới và đường cơ sở thông thường xen kẽ | tʰiₛ ᶦs cᵒmbo sᵢêᵘ ₚhᵘ̣ 2 | Chữ nhỏ (Superscript / Subscript) |
Chữ bong bóng | Bong bóng có kích thước bình thường bao quanh mỗi chữ cái. | ⓣⓗⓘⓢ ⓘⓢ ⓒⓗữ ⓑⓞⓝⓖ ⓑóⓝⓖ | Chữ bong bóng |
Chữ bong bóng đen | Bong bóng tối xung quanh mỗi chữ cái. | 🅣🅗🅘🅢 🅘🅢 🅒🅗ữ 🅑🅞🅝🅖 🅑ó🅝🅖 đ🅔🅝 | Chữ bong bóng |
Vuông | Một hộp vuông xung quanh mỗi chữ cái. | 🅃🄷🄸🅂 🄸🅂 🅅🅄ô🄽🄶 | Chữ vuông |
hình vuông đen | Một hộp vuông màu đen đảo ngược xung quanh mỗi chữ cái. | 🆃🅷🅸🆂 🅸🆂 🅷ì🅽🅷 🆅🆄ô🅽🅶 đ🅴🅽 | Chữ vuông |
bong bóng xen kẽ | Một kiểu văn bản bao gồm cả chữ cái hình tròn màu đen và trắng | 🅣ⓗ🅘ⓢ ⓘ🅢 🅑ⓞ🅝ⓖ ⓑóⓝ🅖 🅧ⓔ🅝 🅚ẽ | Chữ bong bóng |
Hình vuông xen kẽ | Chữ vuông đen trắng xen kẽ | 🅃🅷🄸🆂 🅸🅂 🄷ì🄽🅷 🆅🅄ô🄽🅶 🆇🄴🅽 🅺ẽ | Chữ vuông |
hình trắng | Sự kết hợp giữa bong bóng trắng và kiểu văn bản hình vuông | ⓣ🄷ⓘ🅂 🄸ⓢ ⓗìⓝ🄷 🅃ⓡắⓝ🄶 | Văn bản lưu ý tiền chuộc |
hình đen | Sự kết hợp giữa bong bóng đen và kiểu văn bản hình vuông | 🅣🅷🅘🆂 🅸🅢 🅗ì🅝🅷 đ🅔🅽 | Văn bản lưu ý tiền chuộc |
Bong bóng tiền chuộc & Hình vuông | Kết hợp tất cả các kiểu trình tạo văn bản hình vuông và bong bóng | 🅣🄷🅘🅢 ⓘ🆂 🄱ⓞ🅽🅶 🅱ó🅝ⓖ 🅃🅸ề🅝 ⓒ🄷ⓤộ🄲 & 🄷ì🅝🅗 ⓥ🆄ô🅝🅶 | Văn bản lưu ý tiền chuộc |
tiền chuộc tinh tế | Một sự pha trộn tinh tế của các phong cách tạo văn bản khác nhau | 𝐭𝗵𝑖𝑠 𝒊𝑠 𝘁𝒊𝙚̂̀𝑛 𝙘𝘩𝒖𝑜̣̂𝑐 𝙩𝗶𝙣ℎ 𝙩𝗲̂́ | Văn bản lưu ý tiền chuộc |
Tiền chuộc bếp súp 1 | Trình tạo văn bản thư đòi tiền chuộc được tăng cường | 🅃𝔥𝓲𝙨 🅘𝕤 𝖙𝓲𝓮̂̀𝙣 𝕔𝒽𝕦𝘰̣̂🄲 𝑏𝓮̂́🄿 𝑠ú🄿 𝟷 | Văn bản lưu ý tiền chuộc |
Tiền chuộc bếp súp 2 | Một trình tạo văn bản thư đòi tiền chuộc siêu cải tiến khác | 𝘁𝓱𝗶🆂 🄸𝚜 𝐭𝗶𝘦̂̀𝚗 𝙘𝙝𝓊𝕠̣̂𝐜 𝓫ℯ̂́𝘱 𝐬𝔲́𝗽 2 | Văn bản lưu ý tiền chuộc |
FontMash 1 | Văn bản được trộn từ nhiều kiểu khác | 𝑡𝐡𝙞𝖘 𝐢𝕤 𝙛𝓸𝑛𝚝𝐌𝒶𝘴𝓱 1 | Văn bản lưu ý tiền chuộc |
Phông chữ Mash 2 | Nhiều văn bản được kết hợp từ nhiều kiểu khác nhau | 𝚝𝖍𝗶𝐬 𝓲𝑠 𝑝𝐡ℴ̂𝘯𝕘 𝙘𝖍𝚞̛̃ ℳ𝓪𝖘𝗵 2 | Văn bản lưu ý tiền chuộc |
đồng phục | Văn bản giống với chữ đồng hình cổ và các ngôn ngữ liên quan khác (tức là tiếng Ba Tư cổ) | 𒈦𒀂𒐕𒔼 𒐕𒔼 đồ𒐖𒋝 𒇬𒀂ụ𐏓 | chữ hình nêm cổ đại |
Vai Letterlike | Sử dụng các ký tự từ âm tiết Vai | ꖡꖾꕯꕷ ꕯꕷ ꘜꗇꕯ Ꝇꗍꖡꖡꗍ𐝥Ꝇꕯꗣꗍ | Vai Letterlike |
Bamum giống như chữ cái | Các ký tự văn bản tìm kiếm bằng tiếng Latinh dựa trên khối Bamum Unicode | 𖢧𖦙𖥣𖨚 𖥣𖨚 𖧳𖧥𖢑ꚶ𖢑 ꛪ𖥣ốꛘꛪ ꛘ𖦙ư 𖥐𖦙ữ 𖥐á𖥣 | Bamum |
Kiểu chữ thổ dân Canada 1 | Trình tạo văn bản sử dụng các ký tự Âm tiết Thổ dân Canada Thống nhất | ᐪᕼᓵᔑ ᓵᔑ ᖾᓵểᑌ ᐸᕼữ ᐪᕼổ ᐅâᐱ ᐸᗅᐱᗅᐅᗅ 1 | thổ dân Canada |
Kiểu chữ thổ dân Canada 2 | Biến thể của trình tạo văn bản sử dụng các ký tự Âm tiết Thổ dân Canada Thống nhất | ᘕᖺᑊᔕ ᑊᔕ ᕙᑊểᕞ ᑕᖺữ ᘕᖺổ ᗞâᘯ ᑕᗩᘯᗩᗞᗩ 2 | thổ dân Canada |
Kiểu chữ thổ dân Canada 3 | Một biến thể khác của trình tạo văn bản sử dụng các ký tự Âm tiết Thổ dân Canada Thống nhất | ᐩᘵᒑᔥ ᒑᔥ ᔦᒑểᐡ ᕳᘵữ ᐩᘵổ ᕲâᘉ ᕳᕱᘉᕱᕲᕱ 3 | thổ dân Canada |
Kiểu chữ thổ dân Canada nhỏ | Các chữ cái nhỏ hơn được tạo bằng các ký tự Âm tiết Thổ dân Canada Thống nhất | ᐩᑋᑊᔆ ᑊᔆ ᐟᑊểᐡ ᑦᑋữ ᐩᑋổ ᒄâᐢ ᑦᐞᐢᐞᒄᐞ ᐢᑋỏ | thổ dân Canada |
Trường hợp gạch giống như chữ của thổ dân Canada | Các chữ cái viết hoa tiêu đề được tạo bằng các ký tự Âm tiết Thổ dân Canada Thống nhất | ᐩᑋᑊᔆ ᑊᔆ ᐩᔇườᐢᕐ ᑋợᓐ ᕐạᑦᑋ ᕐᑊốᐢᕐ ᐢᑋư ᑦᑋữ ᑦủᐞ ᐩᑋổ ᒄâᐢ ᑕᐞᐢᐞᒄᐞ | thổ dân Canada |
Dấu ngoặc | Dấu ngoặc quanh mỗi chữ cái. | ⒯⒣⒤⒮ ⒤⒮ ⒟ấ⒰ ⒩⒢⒪ặ ⒞ | Chữ bong bóng |
Bong bóng lớn | Bong bóng lớn xung quanh mỗi chữ cái. | t⃝h⃝i⃝s⃝ i⃝s⃝ b⃝o⃝n⃝g⃝ b⃝ó⃝n⃝g⃝ l⃝ớ⃝n⃝ | Chữ bong bóng |
Bong bóng Keycap | Các bong bóng hình vuông xung quanh mỗi chữ cái, khiến mỗi ký tự trông giống như một phím trên bàn phím máy tính. | t⃣h⃣i⃣s⃣ i⃣s⃣ b⃣o⃣n⃣g⃣ b⃣ó⃣n⃣g⃣ K⃣e⃣y⃣c⃣a⃣p⃣ | Chữ bong bóng |
CJK Letterlike 1 | Các chữ cái tìm kiếm Latinh được làm từ các ký tự CJK | 匕卄工ち 工ち 匚丿ㄑ ㄥモ匕匕モ尺ㄥ工ㄑモ 丨 | Chữ Đông Á |
CJK Letterlike 2 | Nhiều chữ cái trông giống tiếng Latinh hơn được làm từ các ký tự CJK | 十卅エ丂 エ丂 匸丁片 乚㠪十十㠪尺乚エ片㠪 己 | Chữ Đông Á |
CJK Letterlike 3 | Thậm chí nhiều chữ cái trông giống tiếng Latinh hơn được tạo từ các ký tự CJK | 丁廾工丂 工丂 亡亅ズ し乇丁丁乇尺し工ズ乇 ヨ | Chữ Đông Á |
Combo Chữ CJK | Kết hợp ngẫu nhiên của các trình tạo văn bản CJK khác nhau | 匕廾工丂 工丂 匸囗从乃口 匚卅ữ 匸亅片 | Chữ Đông Á |
CJK Letterlike và Fullwidth | Ký tự CJK kết hợp với ký tự toàn chiều rộng | 匕t卅h工i丂s 工i丂s 匸c丿JズK しL乇e十t十t㠪e尺rㄥl工i片k乇e ひvàà 下Fしuしlㄥl山wエi冂d丁t廾h | Chữ Đông Á |
Mũi tên bên dưới | Một mũi tên nằm ngang hướng sang bên phải, bên dưới mỗi chữ cái, tạo hiệu ứng gạch chân khác thường. | t͢h͢i͢s͢ ͢i͢s͢ ͢m͢ũ͢i͢ ͢t͢ê͢n͢ ͢b͢ê͢n͢ ͢d͢ư͢ớ͢i͢ | Gạch chân |
Sóng biển bên dưới | Một biểu tượng trông giống như một con chim được đặt bên dư ới mỗi chữ cái. | t̼h̼i̼s̼ ̼i̼s̼ ̼s̼ó̼n̼g̼ ̼b̼i̼ể̼n̼ ̼b̼ê̼n̼ ̼d̼ư̼ớ̼i̼ | Gạch chân |
Dấu hoa thị bên dưới | Dấu hoa thị (*) bên dưới mỗi chữ cái. | t͙h͙i͙s͙ ͙i͙s͙ ͙d͙ấ͙u͙ ͙h͙o͙a͙ ͙t͙h͙ị͙ ͙b͙ê͙n͙ ͙d͙ư͙ớ͙i͙ | Gạch chân |
Tia sét bên trên | Một biểu tượng trông giống như ánh sáng phía trên mỗi chữ cái. | t͛h͛i͛s͛ ͛i͛s͛ ͛t͛i͛a͛ ͛s͛é͛t͛ ͛b͛ê͛n͛ ͛t͛r͛ê͛n͛ | Tia sét |
thêm sét | Nhiều tia sáng phía trên mỗi ký tự văn bản. | t͛͛͛h͛͛͛i͛͛͛s͛͛͛ ͛͛͛i͛͛͛s͛͛͛ ͛͛͛t͛͛͛h͛͛͛ê͛͛͛m͛͛͛ ͛͛͛s͛͛͛é͛͛͛t͛͛͛ | Tia sét |
Mặt cười phía trên | Một khuôn mặt cười trên mỗi chữ cái. | t̐̈h̐̈i̐̈s̐̈ ̐̈i̐̈s̐̈ ̐̈m̐̈ặ̐̈t̐̈ ̐̈c̐̈ư̐̈ờ̐̈i̐̈ ̐̈p̐̈h̐̈í̐̈a̐̈ ̐̈t̐̈r̐̈ê̐̈n̐̈ | Khuôn mặt |
cau mày ở trên | Một khuôn mặt cau có trên mỗi chữ cái. | t̑̇̈h̑̇̈ȋ̇̈s̑̇̈ ̑̇̈ȋ̇̈s̑̇̈ ̑̇̈c̑̇̈ȃ̇̈ȗ̇̈ ̑̇̈m̑̇̈à̑̇̈y̑̇̈ ̑̇̈ở̑̇̈ ̑̇̈t̑̇̈ȓ̇̈ê̑̇̈n̑̇̈ | Khuôn mặt |
Kim cương | Một hình thoi xung quanh mỗi chữ cái. | t⃟h⃟i⃟s⃟ i⃟s⃟ k⃟i⃟m⃟ c⃟ư⃟ơ⃟n⃟g⃟ | Kim cương |
Không được vào | Các chữ cái có biểu tượng "không" xung quanh chúng. | t⃠h⃠i⃠s⃠ i⃠s⃠ k⃠h⃠ô⃠n⃠g⃠ đ⃠ư⃠ợ⃠c⃠ v⃠à⃠o⃠ | Không Được vào |
Vỗ tay | Biểu tượng cảm xúc vỗ tay giữa mỗi từ. | this👏 is👏 vỗ👏 tay | Vỗ tay |
vỗ tay (da trắng) | Biểu tượng cảm xúc vỗ tay sáng da giữa mỗi từ. | this👏🏻 is👏🏻 vỗ👏🏻 tay👏🏻 (da👏🏻 trắng) | Vỗ tay |
vỗ tay (da vàng) | Biểu tượng cảm xúc vỗ tay có màu da sáng trung bình giữa mỗi từ. | this👏🏼 is👏🏼 vỗ👏🏼 tay👏🏼 (da👏🏼 vàng) | Vỗ tay |
vỗ tay (thường) | Biểu tượng cảm xúc vỗ tay da trung bình giữa mỗi từ. | this👏🏽 is👏🏽 vỗ👏🏽 tay👏🏽 (thường) | Vỗ tay |
vỗ tay (da nâu) | Biểu tượng cảm xúc vỗ tay có màu da tối trung bình giữa mỗi từ. | this👏🏾 is👏🏾 vỗ👏🏾 tay👏🏾 (da👏🏾 nâu) | Vỗ tay |
vỗ tay (da đen) | Biểu tượng cảm xúc vỗ tay da sẫm màu giữa mỗi từ. | this👏🏿 is👏🏿 vỗ👏🏿 tay👏🏿 (da👏🏿 đen) | Vỗ tay |
vỗ tay (cầu vồng) | Vỗ tay biểu tượng cảm xúc của các tông màu da khác nhau giữa mỗi từ. | this👏🏻 is👏🏼 vỗ👏🏽 tay👏🏾 (cầu👏🏿 vồng) | Vỗ tay |
Trái tim cầu vồng | Trái tim nhiều màu giữa mỗi từ. | this❤️is🧡trái💛tim💚cầu💙vồng | Trái tim |
Trái tim cầu vồng (không có màu đỏ) | Trái tim nhiều màu (không bao gồm màu đỏ) giữa mỗi từ. | this🧡is💛trái💚tim💙cầu💜vồng🧡(không💛có💚màu💙đỏ) | Trái tim |
Trái tim màu đỏ | Trái tim màu đỏ giữa mỗi từ. | this❤️is❤️trái❤️tim❤️màu❤️đỏ | Trái tim |
Trái tim màu cam | Trái tim màu cam giữa mỗi từ. | this🧡is🧡trái🧡tim🧡màu🧡cam | Trái tim |
Trái tim màu vàng | Trái tim màu vàng giữa mỗi từ. | this💛is💛trái💛tim💛màu💛vàng | Trái tim |
Trái tim màu xanh lá cây | Trái tim màu xanh lá cây giữa mỗi từ. | this💚is💚trái💚tim💚màu💚xanh💚lá💚cây | Trái tim |
Trái tim màu xanh nước biển | trái tim màu xanh giữa mỗi từ. | this💙is💙 Trái💙tim💙màu💙xanh💙nước💙biển | Trái tim |
Trái tim màu tím | Trái tim màu tím giữa mỗi từ. | this💜is💜trái💜tim💜màu💜tím | Trái tim |
Nháy nháy | Biểu tượng trích dẫn không khí xung quanh mỗi từ. | ✌️this✌️ ✌️is✌️ ✌️nháy✌️ ✌️nháy✌️ | Nháy nháy |
Bảo mật | Văn bản được bôi đen hoàn toàn trông giống như các tài liệu được phân loại. | ████ ██ ███ ███ | Bảo mật |
Hủy kiểu | Một tiện ích để xóa tất cả kiểu dáng khỏi văn bản được tạo kiểu. | this is huy kieu | Hủy kiểu |
Buộc ngắt dòng (hoạt động với Instagram) | Ngắt dòng sẽ không bị xóa khi dán vào Instagram. | this is buộc ngắt dòng (hoạt động với Instagram) | Tiện ích ngắt dòng |
đoạn được gắn thẻ | Văn bản thụt lề. | this is đoạn được gắn thẻ | Tiện ích ngắt dòng |
tab đôi | Văn bản thụt lề sâu. | this is tab đôi | Tiện ích ngắt dòng |
Ngắt dòng Pilcrow (ký hiệu đoạn văn) | Ký hiệu đoạn văn được dán giữa mỗi dòng. | this is ngắt dòng Pilcrow (ký hiệu đoạn văn) | Tiện ích ngắt dòng |
Phần ngắt dòng biểu tượng | Biểu tượng phần được dán giữa mỗi dòng. | this is phần ngắt dòng biểu tượng | Tiện ích ngắt dòng |
Chúng tôi muốn lắng nghe bạn. Bạn có thể liên hệ với chúng tôi tại twitter.com/yaytext and facebook.com/yaytext. Hãy cho chúng tôi biết bạn yêu thích YayText như thế nào. Nếu bạn có bất kì thắc mắc nào, xin vui lòng báo cho chúng tôi. Chúng tôi rất mong được giúp bạn. Đây là chính sách bảo mật của chúng tôi. Được xây dựng bởi @varga © Yay Okay LLC 2023.